Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crottal


noun
any of several lichens of the genus Parmelia from which reddish brown or purple dyes are made
Syn:
crottle, crotal
Hypernyms:
lichen
Member Holonyms:
Parmelia, genus Parmelia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.