Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cutoff


noun
1. a designated limit beyond which something cannot function or must be terminated
Hypernyms:
limit, limitation
2. a route shorter than the usual one
Syn:
shortcut, crosscut
Hypernyms:
road, route
3. a device that terminates the flow in a pipe
Hypernyms:
device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.