Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decrescendo


I - noun
(music) a gradual decrease in loudness
Syn:
diminuendo
Topics:
music
Hypernyms:
softness

II - verb
grow quieter
- The music decrescendoes here
Ant:
crescendo
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Verb Frames:
- Something ----s

III - adjective
gradually decreasing in volume
Syn:
diminuendo
Similar to:
decreasing

Related search result for "decrescendo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.