Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demographer


noun
a scientist who studies the growth and density of populations and their vital statistics
Syn:
demographist, population scientist
Derivationally related forms:
demography (for: demographist), demography
Hypernyms:
sociologist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.