Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
denouement


noun
1. the outcome of a complex sequence of events (Freq. 1)
Hypernyms:
result, resultant, final result, outcome, termination
2. the final resolution of the main complication of a literary or dramatic work
Hypernyms:
solution, answer, result, resolution, solvent

Related search result for "denouement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.