Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
despot


noun
a cruel and oppressive dictator
Syn:
tyrant, autocrat
Derivationally related forms:
despotic, despotical, autocratic (for: autocrat), tyrannous (for: tyrant), tyrannize (for: tyrant)
Hypernyms:
dictator, potentate
Hyponyms:
czar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "despot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.