Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
developer


noun
1. someone who develops real estate (especially someone who prepares a site for residential or commercial use) (Freq. 4)
Derivationally related forms:
develop
Hypernyms:
creator
2. photographic equipment consisting of a chemical solution for developing film
Derivationally related forms:
develop
Hypernyms:
photographic equipment
Hyponyms:
stop bath, short-stop, short-stop bath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.