Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
devitrify


verb
1. become crystalline
Hypernyms:
crystallize, crystalize, crystalise, effloresce
Verb Frames:
- Something ----s
2. make (glassy materials) brittle or opaque
Hypernyms:
embrittle
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.