Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discolourise


verb
remove color from
- The sun bleached the red shirt
Syn:
bleach, bleach out, decolor, decolour, decolorize,
decolourize, decolorise, decolourise, discolorize, discolorise
Derivationally related forms:
bleach (for: bleach), bleacher (for: bleach)
Hypernyms:
discolor
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.