Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disconnectedness


noun
state of being disconnected
Syn:
disjunction, disjuncture, disconnection
Ant:
connectedness
Derivationally related forms:
disconnected, disjoin (for: disjuncture), disjoin (for: disjunction)
Hypernyms:
separation
Hyponyms:
separability, incoherence, incoherency

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.