Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disgusted



adjective
having a strong distaste from surfeit (Freq. 2)
- grew more and more disgusted
- fed up with their complaints
- sick of it all
- sick to death of flattery
- gossip that makes one sick
- tired of the noise and smoke
Syn:
fed up, sick, sick of, tired of
Similar to:
displeased

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disgusted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.