Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doorhandle



noun
a knob used to release the catch when opening a door (often called 'doorhandle' in Great Britain) (Freq. 1)
Syn:
doorknob
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
knob
Part Holonyms:
exterior door, outside door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.