Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
draftsmanship


noun
the creation of artistic pictures or diagrams
- he learned drawing from his father
Syn:
drawing, drafting
Derivationally related forms:
draftsman, draw (for: drawing)
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production
Hyponyms:
pyrography, tracing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.