Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drugged


adjective
under the influence of narcotics (Freq. 3)
- knocked out by doped wine
- a drugged sleep
- were under the effect of the drugged sweets
- in a stuperous narcotized state
Syn:
doped, narcotized, narcotised
Similar to:
intoxicated, drunk, inebriated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.