Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eightieth


I - noun
position 80 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
the ordinal number of eighty in counting order
Syn:
80th
Similar to:
ordinal

Related search result for "eightieth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.