Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emotionless


adjective
unmoved by feeling
- he kept his emotionless objectivity and faith in the cause he served
- "this passionless girl was like an icicle in the sunshine"-Margaret Deland
Syn:
passionless
Similar to:
cold
Derivationally related forms:
emotionlessness

Related search result for "emotionless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.