Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epilation


noun
1. loss of hair;
the result of removing hair
Hypernyms:
loss
Hyponyms:
psilosis
2. the act of removing hair (as from an animal skin)
Syn:
depilation
Derivationally related forms:
depilate (for: depilation)
Hypernyms:
cleaning, cleansing, cleanup
Hyponyms:
shave, shaving, electrolysis

Related search result for "epilation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.