Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exasperation


noun
1. an exasperated feeling of annoyance (Freq. 6)
Syn:
aggravation
Derivationally related forms:
exasperate, aggravate (for: aggravation)
Hypernyms:
annoyance, chafe, vexation
2. actions that cause great irritation (or even anger)
Derivationally related forms:
exasperate
Hypernyms:
annoyance, annoying, irritation, vexation
Hyponyms:
exacerbation

Related search result for "exasperation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.