Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
feminization


noun
the process of becoming feminized;
the development of female characteristics (loss of facial hair or breast enlargement) in a male because of hormonal disorders or castration
Syn:
feminisation
Derivationally related forms:
feminise (for: feminisation), feminize
Hypernyms:
pathologic process, pathological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.