Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
floodhead


noun
a wall of water rushing ahead of the flood (Freq. 1)
- we were lucky to be safe when the floodheads hit
Hypernyms:
flash flood, flashflood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.