Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forcible


adjective
impelled by physical force especially against resistance
- forcible entry
- a real cop would get physical
- strong-arm tactics
Syn:
physical, strong-arm
Similar to:
forceful
Derivationally related forms:
force

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forcible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.