Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forewarn


verb
warn in advance or beforehand;
give an early warning
- I forewarned him of the trouble that would arise if he showed up at his ex-wife's house
Syn:
previse
Derivationally related forms:
forewarning
Hypernyms:
warn
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Somebody ----s somebody of something

Related search result for "forewarn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.