Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forged


adjective
reproduced fraudulently
- like a bad penny...
- a forged twenty dollar bill
Syn:
bad
Similar to:
counterfeit, imitative

Related search result for "forged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.