Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fragrant


adjective
pleasant-smelling (Freq. 2)
Ant:
malodorous
Similar to:
aromatic, redolent, odoriferous, odorous, perfumed,
scented, sweet, sweet-scented, sweet-smelling, musky
Derivationally related forms:
fragrance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fragrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.