Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fused


adjective
joined together into a whole
- United Industries
- the amalgamated colleges constituted a university
- a consolidated school
Syn:
amalgamate, amalgamated, coalesced, consolidated
Similar to:
united


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.