Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gavage


noun
feeding that consists of the delivery of a nutrient solution (as through a nasal tube) to someone who cannot or will not eat
Syn:
forced feeding
Derivationally related forms:
force-feed (for: forced feeding)
Hypernyms:
feeding, alimentation
Hyponyms:
nasogastric feeding, gastrogavage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.