Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gluttony


noun
1. habitual eating to excess
Hypernyms:
intemperance
Hyponyms:
greediness, hoggishness, piggishness, edacity, esurience,
rapaciousness, rapacity, voracity, voraciousness
Attrubites:
gluttonous
2. eating to excess (personified as one of the deadly sins)
Syn:
overeating, gula
Derivationally related forms:
overeat (for: overeating)
Hypernyms:
mortal sin, deadly sin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gluttony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.