Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gybe


verb
shift from one side of the ship to the other
- The sail jibbed wildly
Syn:
jibe, jib, change course
Derivationally related forms:
jib (for: jib)
Hypernyms:
sail
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gybe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.