Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hand-me-down


I - noun
outgrown garment passed down from one person to another
Hypernyms:
garment

II - adjective
passed on from one person to another
- not too proud to wear hand-me-down clothes
Syn:
hand-down
Similar to:
old

Related search result for "hand-me-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.