Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
headfirst


I - adjective
with the head foremost
- a headfirst plunge down the stairs
- a headlong dive into the pool
Syn:
headlong
Similar to:
forward

II - adverb
with the head foremost
- the runner slid headlong into third base
Syn:
headlong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.