Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hives


noun
an itchy skin eruption characterized by weals with pale interiors and well-defined red margins;
usually the result of an allergic response to insect bites or food or drugs
Syn:
urtication, urticaria, nettle rash
Hypernyms:
rash, roseola, efflorescence, skin rash, hypersensitivity reaction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hives"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.