Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holystone


I - noun
a soft sandstone used for scrubbing the decks of a ship (Freq. 1)
Hypernyms:
sandstone

II - verb
scrub with a holystone
- holystone the ship's deck
Hypernyms:
scrub, scour
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "holystone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.