Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
humiliating


adjective
causing awareness of your shortcomings (Freq. 2)
- golf is a humbling game
Syn:
demeaning, humbling, mortifying
Similar to:
undignified

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humiliating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.