Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypertrophy


I - noun
abnormal enlargement of a body part or organ (Freq. 2)
Hypernyms:
dysplasia
Hyponyms:
adenomegaly, cor pulmonale, dactylomegaly, elephantiasis, splenomegaly,
giantism, gigantism, overgrowth, acromegaly, acromegalia

II - verb
undergo hypertrophy
- muscles can hypertrophy when people take steroids
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s
- Did his feet hypertrophy?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.