Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypoglossal


noun
supplies intrinsic muscles of the tongue and other tongue muscles
Syn:
hypoglossal nerve, nervus hypoglosus, twelfth cranial nerve
Hypernyms:
cranial nerve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.