Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypotensive


I - noun
a person who has abnormally low blood pressure
Hypernyms:
patient

II - adjective
having abnormally low blood pressure
Ant:
normotensive, hypertensive

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.