Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imperfectly


adverb
in an imperfect or faulty way (Freq. 2)
- The lobe was imperfectly developed
- "Miss Bennet would not play at all amiss if she practiced more"- Jane Austen
Syn:
amiss
Ant:
perfectly
Derived from adjective:
imperfect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.