Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impermanency


noun
the property of not existing for indefinitely long durations
Syn:
impermanence
Ant:
permanence (for: impermanence)
Derivationally related forms:
impermanent, impermanent (for: impermanence)
Hypernyms:
duration, length
Hyponyms:
temporariness, transience, transiency, transitoriness, mortality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impermanency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.