Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impermissible


adjective
1. not permitted
- impermissible behavior
Ant:
permissible
Similar to:
forbidden, out, prohibited, proscribed, taboo,
tabu, verboten, unmentionable, untouchable
See Also:
intolerable, unbearable, unendurable
Derivationally related forms:
impermissibility
2. not allowable
Similar to:
inadmissible
Derivationally related forms:
impermissibility

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.