Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inattentiveness


noun
1. a lack of attentiveness (as to children or helpless people)
Syn:
heedlessness
Ant:
attentiveness
Derivationally related forms:
heedless (for: heedlessness)
Hypernyms:
inattention
2. the trait of not being considerate and thoughtful of others
Ant:
attentiveness
Derivationally related forms:
inattentive
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
carelessness, sloppiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.