Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indinavir


noun
a protease inhibitor (trade name Crixivan) used for treating HIV
Syn:
Crixivan
Hypernyms:
protease inhibitor, PI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.