Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
industrialism


noun
an economic system built on large industries rather than on agriculture or craftsmanship (Freq. 1)
Derivationally related forms:
industrialist, industrialize, industrialise
Hypernyms:
economy, economic system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.