Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insulant


noun
a material that reduces or prevents the transmission of heat or sound or electricity
Syn:
insulating material, insulation
Derivationally related forms:
insulate (for: insulation), insulate
Hypernyms:
building material
Hyponyms:
lagging, corkboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.