Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
isotropy


noun
(physics) the property of being isotropic;
having the same value when measured in different directions
Syn:
symmetry
Ant:
anisotropy
Derivationally related forms:
isotropic, isotropous
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
property

Related search result for "isotropy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.