Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kempt


adjective
(of hair) neat and tidy
- a nicely kempt beard
Syn:
tidy
Similar to:
groomed
Derivationally related forms:
tidiness (for: tidy)

Related search result for "kempt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.