Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labial


I - noun
a consonant whose articulation involves movement of the lips
Syn:
labial consonant
Hypernyms:
consonant
Hyponyms:
bilabial, labial stop

II - adjective
1. of or relating to the lips of the mouth
- labial stops
Pertains to noun:
lip
2. relating to or near the female labium
Pertains to noun:
labium

Related search result for "labial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.