Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lanceolate


adjective
(of a leaf shape) shaped like a lance head;
narrow and tapering to a pointed apex
Syn:
lancelike
Similar to:
simple, unsubdivided


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.