Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lipoprotein


noun
a conjugated protein having a lipid component;
the principal means for transporting lipids in the blood
Hypernyms:
conjugated protein, compound protein
Hyponyms:
high-density lipoprotein, HDL, alpha-lipoprotein, low-density lipoprotein, LDL,
beta-lipoprotein, very low density lipoprotein, VLDL


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.