Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
logarithm


noun
the exponent required to produce a given number (Freq. 1)
Syn:
log
Derivationally related forms:
logarithmic
Hypernyms:
exponent, power, index
Hyponyms:
common logarithm, natural logarithm, Napierian logarithm

Related search result for "logarithm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.