Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
loop-the-loop


noun
a flight maneuver;
aircraft flies a complete circle in the vertical plane
Syn:
loop
Derivationally related forms:
loop (for: loop)
Hypernyms:
flight maneuver, airplane maneuver
Hyponyms:
inside loop, outside loop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.